Dell

Dell Inc là một công ty đa quốc gia của Hoa Kỳ về phát triển và thương mại hóa công nghệ máy tính có trụ sở tại Round Rock, Texas, Hoa Kỳ. Dell được thành lập năm 1984 do chủ quản gia Michael Dell đồng sáng lập. Wikipedia
Giám đốc điều hành: Michael Dell (31 thg 1, 2007–)
Trụ sở: Round Rock, Texas, Hoa Kỳ
Nhà sáng lập: Michael Dell
Thành lập: 1 tháng 2, 1984, Austin, Texas, Hoa Kỳ
Xem dạng Danh sách Thu gọn
Xếp theo
Hiển thị trên trang

Dell Precision 5550 Mobile Workstation W-10855M

  • Intel Xeon W-10855M (6 Core, 12MB Cache, 2.80 GHz to 5.10 GHz, 45W, vPro)
  • Chipset: Intel Mobile WM490
  • 15.6" Ultrasharp UHD+ HDR400, 3840x2400,Touch, w/Prem Panel Guar, 100% Adobe, Low BL w/ IR Cam
  • 64GB, 2 x 32GB, DDR4 2933MHz ECC Memory
  • NVIDIA Quadro T2000 w/4GB GDDR6
  • M.2 1TB PCIe NVMe Class 40 Solid State Drive
  • Intel Wi-Fi 6 AX201 2x2 (Gig+) + Bluetooth 5.1
  • 2 x M.2 storage devices with RAID 
  • OS License : Windows 10 Pro, 64-bit, English
  • Weight: 1.84kg
  • Warranty: 3 Year ProSupport
Gọi để biết giá

Dell Precision 7550 Mobile Workstation i7-10850H

  • Intel Core Processor i7-10850H (6 Core, 12MB Cache, 2.70 GHz to 5.10 GHz, 45W, vPro)
  • Chipset: Intel Mobile WM490
  • 15.6" FHD, 1920x1080, 60Hz, Anti-Glare, Non-Touch, 100% DCIP3, 500 Nits, WVA, CamMic/WWAN
  • 16GB, 1 x 16GB, DDR4 2933Mhz Non-ECC Memory
  • NVIDIA Quadro RTX 4000 w/8GB GDDR6
  • M.2 512GB PCIe NVMe Class 40 Solid State Drive
  • Intel® Wi-Fi 6 2x2 (Gig+) and Bluetooth
  • 3 x M.2 storage devices with RAID
  • I/O Ports:: 2 USB 3.2 Gen 1 Type-A with PowerShare; 2 USB 3.2 Gen 2 Thunderbolt™ 3.0 Type C; 1 Headphone Jack; 1 HDMI 2.0; 1 Mini DP 1.4; 1 Power port ;1 RJ-45  
  • OS License : Ubuntu Linux 18.04
  • Weight: 2.45kg
  • Warranty: 3 Year ProSupport
72.200.000 ₫

Dell Precision 7550 Mobile Workstation i9-10885H

  • Intel Core Processor i9-10885H (8 Core, 16MB Cache, 2.40 GHz to 5.30 GHz, 45W,vPro)
  • Chipset: Intel Mobile WM490
  • 15.6" FHD, 1920x1080, 60Hz, Anti-Glare, Non-Touch, 100% DCIP3, 500 Nits, WVA, CamMic/WWAN
  • 32GB, 2 x 16GB, DDR4 3200MHz Non-ECC Memory
  • NVIDIA Quadro RTX 4000 w/8GB GDDR6
  • M.2 1TB PCIe NVMe Class 40 Solid State Drive
  • Intel® Wi-Fi 6 2x2 (Gig+) and Bluetooth
  • 3 x M.2 storage devices with RAID
  • I/O Ports:: 2 USB 3.2 Gen 1 Type-A with PowerShare; 2 USB 3.2 Gen 2 Thunderbolt™ 3.0 Type C; 1 Headphone Jack; 1 HDMI 2.0; 1 Mini DP 1.4; 1 Power port ;1 RJ-45  
  • OS License : Ubuntu Linux 18.04
  • Weight: 2.45kg
  • Warranty: 3 Year ProSupport
Gọi để biết giá

Dell Precision 7550 Mobile Workstation W-10855M

  • Intel Xeon W-10855M (6 Core, 12MB Cache, 2.80 GHz to 5.10 GHz, 45W, vPro)
  • Chipset: Intel Mobile WM490
  • 15.6" FHD, 1920x1080, 60Hz, Anti-Glare, Non-Touch, 100% DCIP3, 500 Nits, WVA, CamMic/WWAN
  • 64GB, 2 x 32GB, DDR4 2933MHz ECC Memory
  • NVIDIA Quadro RTX 4000 w/8GB GDDR6
  • M.2 1TB PCIe NVMe Class 40 Solid State Drive
  • Intel® Wi-Fi 6 2x2 (Gig+) and Bluetooth
  • 3 x M.2 storage devices with RAID
  • I/O Ports:: 2 USB 3.2 Gen 1 Type-A with PowerShare; 2 USB 3.2 Gen 2 Thunderbolt™ 3.0 Type C; 1 Headphone Jack; 1 HDMI 2.0; 1 Mini DP 1.4; 1 Power port ;1 RJ-45  
  • OS License : Ubuntu Linux 18.04
  • Weight: 2.45kg
  • Warranty: 3 Year ProSupport
Gọi để biết giá

Dell Precision 7550 Mobile Workstation W-10885M

  • Intel Xeon W-10885M (8 Core, 16MB Cache, 2.40 GHz to 5.30 GHz, 45W, vPro)
  • Chipset: Intel Mobile WM490
  • 15.6" UHD HDR400, 3840x2160, 60Hz, Anti-Glare, Non-Touch, 100% Adobe, 500 Nits, WVA,IRCamMic/WLAN
  • 128GB, 4 x 32GB,DDR4 2933MHz ECC Memory
  • NVIDIA Quadro RTX 5000 w/16GB GDDR6
  • M.2 2TB PCIe NVMe Class 40 Solid State Drive
  • Intel® Wi-Fi 6 2x2 (Gig+) and Bluetooth
  • 3 x M.2 storage devices with RAID
  • I/O Ports:: 2 USB 3.2 Gen 1 Type-A with PowerShare; 2 USB 3.2 Gen 2 Thunderbolt™ 3.0 Type C; 1 Headphone Jack; 1 HDMI 2.0; 1 Mini DP 1.4; 1 Power port ;1 RJ-45  
  • OS License : Ubuntu Linux 18.04
  • Weight: 2.45kg
  • Warranty: 3 Year ProSupport
Gọi để biết giá